Sáng 27-5, Ủy ban bầu cử TP công bố kết quả bầu cử đại biểu HĐND TP nhiệm kỳ 2016 - 2021. Tổng biên tập báo Tuổi Trẻ Tăng Hữu Phong đắc cử trong nhiệm kỳ này.

Ban bầu cử số 01
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Thành Phong
|
78,75%
|
|
Hoàng Thị Tố Nga
|
59,2%
|
|
Tề Trí Dũng
|
58,8%
|
Ban bầu cử số 02
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
62,82%
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hương
|
60,59%
|
|
Nguyễn Hồng Hà
|
57,55%
|
Ban bầu cử số 03
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Hồ Hải
|
68,30%
|
|
Hoàng Thị Diễm Tuyết
|
66,29%
|
|
Nguyễn Minh Nhựt
|
54,81%
|
Ban bầu cử số 04
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Trần Hoàng Danh
|
70,56%
|
|
Trần Vĩnh Tuyến
|
68,40%
|
|
Huỳnh Quang Tâm
|
59,98%
|
Ban bầu cử số 05
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Huỳnh Ngọc Nữ Phương Hồng
|
65,57%
|
|
Trương Thị Ánh
|
64,98%
|
|
Dương Anh Đức
|
63,89%
|
Ban bầu cử số 06
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Châu Trương Hoàng Thảo
|
71,91%
|
|
Trương Lâm Danh
|
59,27%
|
|
Diệp Hồng Di
|
58,81%
|
Ban bầu cử số 07
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Tô Thị Bích Châu
|
68,15%
|
|
Hà Sơn
|
64,30%
|
|
Thi Thị Tuyết Nhung
|
62,59%
|
Ban bầu cử số 08
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
70,13%
|
|
Trần Trọng Tuấn
|
67,30%
|
|
Trần Quang Thắng
|
66,92%
|
Ban bầu cử số 09
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Đỗ Thị Cẩm Vân
|
64,17%
|
|
Vũ Thanh Lưu
|
63,56%
|
|
Nguyễn Trọng Trí
|
59,78%
|
Ban bầu cử số 10
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Phan Nguyễn Như Khuê
|
66,53%
|
|
Đặng Thị Hồng Liên
|
65,71%
|
|
Cao Thanh Bình
|
58,82%
|
Ban bầu cử số 11
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Tất Thành Cang
|
68,10%
|
|
Nguyễn Minh Tâm (Hòa thượng Thích Thiện Tánh)
|
64,15%
|
|
Trần Xuân Điền
|
63,15%
|
Ban bầu cử số 12
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Ngô Văn Luận
|
71,82%
|
|
Phạm Hiếu Nghĩa
|
70,09%
|
|
Nguyễn Thị Lệ
|
59,82%
|
Ban bầu cử số 13
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Lê Trương Hải Hiếu
|
63,99%
|
|
Trần Thanh Trí
|
63,80%
|
|
Trần Thị Tuyết Hoa
|
57,53%
|
Ban bầu cử số 14
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Toàn Thắng
|
71,41%
|
|
Lê Thị Ngọc Thanh
|
63,09%
|
|
Nguyễn Thị Nga
|
57,91%
|
Ban bầu cử số 15
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Phan Thị Thắng
|
63,59%
|
|
Nguyễn Văn Đạt
|
62,83%
|
|
Nguyễn Thị Tố Trâm
|
56,86%
|
Ban bầu cử số 16
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Tấn Phong
|
61,26%
|
|
Nguyễn Trần Phượng Trân
|
61,08%
|
|
Huỳnh Đặng Hà Tuyên
|
59,02%
|
Ban bầu cử số 17
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Vũ Ngọc Tuất
|
63,87%
|
|
Trần Văn Thuận
|
62,13%
|
|
Đinh Thị Thanh Thủy
|
60,28%
|
Ban bầu cử số 18
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Thị Việt Tú
|
65,76%
|
|
Vương Đức Hoàng Quân
|
61,06%
|
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
60,32%
|
Ban bầu cử số 19
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Phan Thị Hồng Xuân
|
62,69%
|
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
60,19%
|
|
Nguyễn Thị Ánh Hoa
|
59,78%
|
Ban bầu cử số 20
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Trần Thị Thanh Nhàn
|
67,37%
|
|
Cao Anh Minh
|
60,54%
|
|
Nguyễn Kim Hiếu
|
60,18%
|
Ban bầu cử số 21
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Huỳnh Đăng Linh
|
65,22%
|
|
Nguyễn Thị Như Ý
|
63,30%
|
|
Phạm Đức Hải
|
60,54%
|
Ban bầu cử số 22
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Lê Thị Kim Hồng
|
62,51%
|
|
Trần Văn Lưu (Linh mục Trần Văn Lưu)
|
60,77%
|
|
Tăng Hữu Phong
|
60,23%
|
Ban bầu cử số 23
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
66,70%
|
|
Lê Nguyễn Minh Quang
|
62,74%
|
|
Phạm Thị Hồng Hà
|
60,12%
|
Ban bầu cử số 24
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Phạm Thị Thu Hà
|
64,90%
|
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
60,87%
|
|
Phạm Tiến
|
60,18%
|
Ban bầu cử số 25
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Mạnh Trí
|
65,24%
|
|
Nguyễn Văn Dũng
|
64,41%
|
|
Trương Trung Kiên
|
58,56%
|
Ban bầu cử số 26
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Thị Quyết Tâm
|
77,74%
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thảo
|
57,53%
|
|
Lê Minh Đức
|
54,35%
|
Ban bầu cử số 27
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Huỳnh Thanh Nhân
|
65,56%
|
|
Võ Thị Ngọc Thúy
|
60,14%
|
|
Trương Lê Mỹ Ngọc
|
59,08%
|
Ban bầu cử số 28
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Lê Thanh Liêm
|
69,38%
|
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
63,50%
|
|
Hà Phước Thắng
|
61,14%
|
Ban bầu cử số 29
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Ngọc Quế Trân
|
64,42%
|
|
Nguyễn Tấn Tuyến
|
60,32%
|
|
Trần Kim Tuyền
|
59,67%
|
Ban bầu cử số 30
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Phạm Thị Thanh Hiền
|
64,39%
|
|
Đỗ Khắc Tuấn
|
60,74%
|
|
Đặng Lê Thị Thanh Huyền
|
60,38%
|
Ban bầu cử số 31
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Võ Văn Tân
|
73,20%
|
|
Đinh Thanh Nhàn
|
68,90%
|
|
Phạm Quỳnh Anh
|
57,57%
|
Ban bầu cử số 32
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Triệu Đỗ Hồng Phước
|
71,78%
|
|
Đoàn Thị Ngọc Cẩm
|
65,89%
|
|
Phạm Quốc Bảo
|
54,62%
|
Ban bầu cử số 33
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Trương Văn Hiền
|
66,91%
|
|
Đặng Thị Phương Ninh
|
59,36%
|
|
Trần Thị Phương Hoa
|
58,86%
|
Ban bầu cử số 34
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
74,55%
|
|
Lê Hồng Sơn
|
66,70%
|
|
Trịnh Ngọc Sơn
|
57,60%
|
Ban bầu cử số 35
|
Họ và tên
|
Tỷ lệ trúng
|
|
Trần Hải Yến
|
72,42%
|
|
Nguyễn Thị Thu
|
70,30%
|
|
Nguyễn Thị Hương Thảo (Ni sư Thích Nữ Như Thảo)
|
56,68%
|
(Theo TTO)