Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung có thể dẫn đến xu hướng “siêu khu vực hóa”.
Một bài viết mới đăng trên tờ Bloomberg có tựa đề “When being the China alternative isn't enough: The challenge ahead” thảo luận về việc các quốc gia châu Á như Malaysia và Việt Nam đã tận dụng mối quan hệ tốt đẹp với cả Trung Quốc và Mỹ để thu hút đầu tư, trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung. Tuy nhiên, với việc Mỹ ngày càng áp dụng các biện pháp hạn chế đối với Trung Quốc, chiến lược “không phải Trung Quốc” (“being not China”) có thể không còn đủ.
Theo Bloomberg, các chuỗi cung ứng toàn cầu đang đối mặt với áp lực phải tái cấu trúc, và việc chỉ đơn thuần chuyển hàng hóa qua các quốc gia thân thiện có thể không còn hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng của các liên kết khu vực và đặt ra thách thức cho các quốc gia trong việc duy trì cân bằng quan hệ với cả Trung Quốc và Mỹ.
Một trong những lợi thế lớn của ngành sản xuất ở một số nền kinh tế châu Á là các quốc gia này có quan hệ hữu hảo với Bắc Kinh và có mối liên kết lịch sử bền chặt với Mỹ. Các nhà lãnh đạo có thể chỉ trích Mỹ khi cần thiết cho mục đích chính trị trong nước, nhưng họ không có ý định chọn phe giữa hai siêu cường. Tuy nhiên, kiểu tiếp cận cơ hội này ngày càng trở nên khó khăn hơn và hệ quả của sự chuyển đổi sâu sắc trong các thỏa thuận thương mại có thể rất lớn.
Dù gọi là “friendshoring” (sản xuất tại nước bạn) hay “China+1” (đa dạng hóa ngoài Trung Quốc), đây chưa bao giờ là một cuộc rời bỏ hoàn toàn mà chỉ là một chiến lược giảm rủi ro.
Bài phát biểu của Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim tại một hội nghị năm ngoái là một minh chứng: “Tôi đề xuất đất nước chúng tôi là địa điểm trung lập và không liên kết nhất”, ông tuyên bố. Việt Nam cũng được xem là “người chiến thắng” trong cuộc chiến thương mại này.
Nhưng một câu câu hỏi khó đặt ra là: Liệu mong muốn của Mỹ trong việc giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng dựa trên Trung Quốc chỉ là một giai đoạn nhất thời hay là một sự thay đổi lâu dài?
Tổng thống Mỹ Donald Trump ít nhất đã đưa ra một phần câu trả lời. Đừng quá bị phân tâm bởi những đồn đoán về thời điểm hoặc liệu các mức thuế hứa hẹn đối với Canada và Mexico có được thực thi hay không: Ông Trump đã đưa ra một loạt tuyên bố có vẻ mâu thuẫn vào ngày thứ Tư 26/2 vừa qua về kế hoạch của mình đối với hai nước láng giềng.
Việc áp thuế này chưa bao giờ là dễ dàng, đặc biệt khi ông Trump đã tuyên bố rằng thỏa thuận thương mại tự do được đàm phán lại trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông là một “thỏa thuận kiểu mẫu”.
Một bản ghi nhớ được công bố gần đây nhằm hạn chế quyền tiếp cận của Trung Quốc đối với công nghệ, năng lượng và một loạt ngành công nghiệp quan trọng khác của Mỹ có thể mang tính chỉ thị hơn về định hướng hiện tại của ông. Ông Trump cũng đang gây áp lực với Mexico để kiềm chế nhập khẩu từ Trung Quốc, vốn đang tăng lên.
Vấn đề không chỉ còn là hàng hóa được vận chuyển qua đâu trên đường đến Mỹ, mà là chúng được sản xuất ở đâu. Đây là một mức độ gián đoạn thương mại mới, nhấn mạnh sự hấp dẫn của các liên minh khu vực.
“Trong giai đoạn tiếp theo của nearshoring (sản xuất gần thị trường tiêu thụ), chúng tôi dự đoán áp lực sẽ gia tăng đối với việc di dời năng lực sản xuất”, các chuyên gia kinh tế Seth Carpenter và Rajeev Sibal của Morgan Stanley viết trong một báo cáo mới đây. “Không còn đủ để hàng hóa chỉ đơn giản là được giao dịch qua các đối tác thân thiện”, các chuyên gia nhận định.
Một sự thay đổi có quy mô lớn như vậy không thể diễn ra trong một sớm một chiều. Trung Quốc vẫn là nhà sản xuất lớn nhất thế giới và phụ thuộc vào xuất khẩu để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế, đặc biệt khi chi tiêu tiêu dùng trong nước không đạt kỳ vọng và hậu quả từ cuộc khủng hoảng bất động sản sẽ mất nhiều năm để khắc phục.
Đối với Mỹ, việc tái phát triển một nền sản xuất rộng lớn sẽ mất nhiều thời gian, nếu có thể thực hiện được. Do đó, Mexico và Canada có thể trở nên quan trọng hơn, chứ không phải kém đi, trong chiến lược công nghiệp của Mỹ. Nếu chuỗi cung ứng giá rẻ, hiệu quả, có thể dễ dàng di chuyển giữa các khu vực pháp lý không còn được ưa chuộng, điều này có thể làm chậm tốc độ giảm lạm phát trong nhiều năm. Châu Á có khả năng bị kéo sâu hơn vào quỹ đạo của Trung Quốc.
Siêu khu vực hóa có thể là xu hướng tiềm ẩn cần theo dõi. Khi các nhà sử học kinh tế ghi lại thời kỳ này, liệu họ có coi cuộc bầu cử đầu tiên của ông Trump vào năm 2016 là bước ngoặt lớn? Đó là điều mà nhiều người cho rằng đã phá vỡ cái gọi là “đồng thuận Washington” vốn tồn tại từ những năm 1980, ủng hộ thị trường mở, bãi bỏ quy định và giảm can thiệp của nhà nước.
Dani Rodrik, Giáo sư kinh tế tại Đại học Harvard, nhận thấy xu hướng hướng tới khu vực hóa đang tăng tốc. Ông nhớ lại sự phản đối đối với cuốn sách của mình năm 1997 Has Globalization Gone Too Far? (Toàn cầu hóa đã đi quá xa?).
“Khi tôi chia sẻ bản thảo với các nhà kinh tế thương mại… một người phản ứng rằng: Tất cả điều này đều ổn, nhưng ông có nghĩ rằng mình đang tiếp tay cho những kẻ xấu không?”, ông Rodrik nói trong podcast The Economics Show của Financial Times tháng này. “Tại sao những kẻ xấu chỉ ở một phía của vấn đề này, trong khi những người ủng hộ siêu toàn cầu hóa bất chấp hậu quả lại được coi là hành động vì lợi ích của tất cả mọi người?”.
Sẽ có những ngoại lệ đối với các xu hướng lớn này, và đôi khi chính những ngoại lệ đó lại khẳng định quy luật. Chẳng hạn, phản ứng đối với toàn cầu hóa chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, chứ không phải dịch vụ.
Đồng USD vẫn là đồng tiền giao dịch thống trị, và trái phiếu chính phủ Mỹ vẫn là tài sản tài chính hàng đầu. Nhưng đối với các nhà máy, một cuộc chuyển đổi đang diễn ra. Có những tranh luận hợp lý về cách thức thay đổi này sẽ diễn ra và cách để các đối tác an ninh quốc gia ở xa Bắc Mỹ, như Nhật Bản và Hàn Quốc, không bị gạt ra ngoài lề.
Chuỗi cung ứng chưa bao giờ là cố định — chúng luôn thay đổi. Chương mới này sẽ thử thách độ bền vững của chúng.
Anh Mai